Có 2 kết quả:

双性恋 shuāng xìng liàn ㄕㄨㄤ ㄒㄧㄥˋ ㄌㄧㄢˋ雙性戀 shuāng xìng liàn ㄕㄨㄤ ㄒㄧㄥˋ ㄌㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) bisexual
(2) bisexuality

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) bisexual
(2) bisexuality

Bình luận 0